TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

problemlos

không khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hỏng hóc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không trục trặc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không sự cố

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chắc chắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

problemlos

trouble-free

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

problemlos

problemlos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

problemlos

sans problème

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

problemlos /(Adj.)/

không khó khăn; đáng tin; chắc chắn; không có trở ngại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Problemlos /a/

không khó khăn, đáng tin, chắc chắn.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

problemlos

[DE] problemlos

[VI] không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như)

[EN] trouble-free

[FR] sans problème

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

problemlos

trouble-free