Reißfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] tear resistance, tear strength
[VI] độ bền đứt, độ bền xé rách
Reißfestigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] resistance to tearing, ultimate tensile strength
[VI] sức chống xé; độ bền kéo giới hạn, giới hạn bền kéo
Reißfestigkeit /f/ÔN_BIỂN/
[EN] resistance to tearing
[VI] sức chống xé, độ bền kéo giới hạn, giới hạn bền kéo
Reißfestigkeit /f/L_KIM/
[EN] ultimate tensile strength
[VI] sức chống xé, độ bền kéo giới hạn, giới hạn bền kéo
Reißfestigkeit /f/V_LÝ/
[EN] tensile strength
[VI] độ bền kéo
Reißfestigkeit /f/KT_DỆT/
[EN] breaking strength, tear strength
[VI] độ bền kéo đứt, độ bền xé rách
Reißfestigkeit /f/B_BÌ/
[EN] bursting strength
[VI] sự chống vỡ toác
Reißfestigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] breaking load
[VI] tải trọng phá huỷ