Việt
tiệm ăn
hiệu cao lâu
phạn điém.
nhà hàng
quán ăn
Đức
Restaurant
Restaurant /[resto'ra:], das; -s, -s/
nhà hàng; quán ăn; tiệm ăn (Speisegaststätte);
Restaurant /n -s, -s/
tiệm ăn, hiệu cao lâu, phạn điém.