TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rudiment

cơ quan thô sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí quan bắt toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận vết tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rudiment

Rudiment

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rudiment /[rudi'ment], das; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) vết tích; dấu vết; di tích (Überbleibsel);

Rudiment /[rudi'ment], das; -[e]s, -e/

(Biol ) cơ quan thô sơ; bộ phận vết tích (của một cơ quan trước khi phát triển hơàn thiện);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rudiment /n-(e)s, -e (sinh vật)/

cơ quan thô sơ, khí quan bắt toàn.