Việt
nép nhăn
vết nhăn
nếp nhăn
Anh
fold
lap
Đức
Runzel
Falte
’ Runzel
Pháp
frottoir
pli
Falte,Runzel /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Falte; Runzel
[EN] fold; lap
[FR] frottoir; pli
Runzel /[’rontsal], die; -n (meist PL)/
nếp nhăn; vết nhăn (trên da);
’ Runzel /f =,-n/
nép nhăn, vết nhăn; nếp vải, nép áo.