TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salz

muối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc muối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xử lý bằng muối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hóm hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc sảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự châm chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắc sảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ý nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất có chứa chất muối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

salz

Salt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

salt n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
mohrsches salz

FeSO4.2SO4.6H2O

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mohr's salt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ammonium ferrous sulphate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ferrous ammonium sulphate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salz

Salz

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mohrsches salz

2SO4FeSO4.6H2O

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ammoniumeisen-II-sulfat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mohrsches Salz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mohrsches salz

FeSO4.2SO4.6H2O

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sel de Mohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfate ferreux ammoniacal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfate ferroso-ammoniacal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feines Salz

muối hụt mịn

grobes Salz

muối hạt to

(Spr.) Salz und Brot macht Wangen rot

ăn uổng đan giản sẽ khỏe mạnh.

attisches Salz (bildungsspr.)

lời châm chọc ý nhị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Réde ohne Salz und Schmalz

bài diễn văn [lôi nói] vô vị;

nicht das Salz aufs Brot [zur Stippe] verdienen

sống cực khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salz /[zalts], das; -es, -e/

(o PI ) muối;

feines Salz : muối hụt mịn grobes Salz : muối hạt to (Spr.) Salz und Brot macht Wangen rot : ăn uổng đan giản sẽ khỏe mạnh.

Salz /[zalts], das; -es, -e/

(nghĩa bóng) sự châm chọc; sự sắc sảo; sự ý nhị;

attisches Salz (bildungsspr.) : lời châm chọc ý nhị

Salz /.bo .den, der/

đất có chứa chất muối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salz /n-es, -e/

1. muối; 2. [câu, lời] hóm hỉnh, sắc sảo, bông đùa, pha trò, bông lơn; ♦ eine Réde ohne Salz und Schmalz bài diễn văn [lôi nói] vô vị; nicht das Salz aufs Brot [zur Stippe] verdienen sống cực khổ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2SO4FeSO4.6H2O,Ammoniumeisen-II-sulfat,Mohrsches Salz /INDUSTRY-CHEM/

[DE] (NH4)2SO4FeSO4.6H2O; Ammoniumeisen-II-sulfat; Mohrsches Salz

[EN] FeSO4.(NH4)2SO4.6H2O; Mohr' s salt; ammonium ferrous sulphate; ferrous ammonium sulphate

[FR] FeSO4.(NH4)2SO4.6H2O; sel de Mohr; sulfate ferreux ammoniacal; sulfate ferroso-ammoniacal

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Salz

salt

Từ điển Polymer Anh-Đức

salt n

Salz

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salz /nt/XD, CNH_NHÂN/

[EN] salt

[VI] muối

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Salz

[DE] Salz

[EN] Salt

[VI] muối, rắc muối, xử lý bằng muối