Việt
cây mới mọc
cây non
cây mạ
cây mđi mọc
cây mạ.
Anh
seedling of free roostock
seedling
Đức
Sämling
Jungpflanze
Keimling
Pflänzling
Setzling
Samling
Pháp
aigrin
égrin
plant
semis
Sämling /m -s, -e/
cây mđi mọc, cây non, cây mạ.
Sämling /SCIENCE/
[DE] Sämling
[EN] seedling of free roostock
[FR] aigrin; égrin
Jungpflanze,Keimling,Pflänzling,Setzling,Sämling /SCIENCE,AGRI/
[DE] Jungpflanze; Keimling; Pflänzling; Setzling; Sämling
[EN] seedling
[FR] plant; semis
Samling /['ze:mliỊ)], der; -s, -e/
cây mới mọc; cây non; cây mạ;