Việt
bịp bợm
lừa bịp
lưòng gạt.
thói bịp bợm
thói lừa bịp
trò bịp bợm
ngón bịp
Đức
Scharlatanerie
Scharlatanerie /die; -, -n, Schar.la.ta.nis- mus, der; -, ...men/
(o PL) thói bịp bợm; thói lừa bịp;
trò bịp bợm; ngón bịp;
Scharlatanerie /í =, -ríen/
í =, -ríen sự, thói] bịp bợm, lừa bịp, lưòng gạt.