Scharlatanerie /die; -, -n, Schar.la.ta.nis- mus, der; -, ...men/
(o PL) thói bịp bợm;
thói lừa bịp;
Schum /me.lei, die; -, -en (ugs.)/
(o PL) thói lừa bịp;
thói gian lận;
Schwindelei /die; -, -en (abwertend)/
thói lừa bịp;
thói lừa đảo;
thói dối trá;