Việt
trò lừa đảo
trò bịp bợm
thói lừa bịp
thói lừa đảo
thói dối trá
Đức
Schwindelei
Schwindelei /die; -, -en (abwertend)/
trò lừa đảo; trò bịp bợm;
thói lừa bịp; thói lừa đảo; thói dối trá;