Việt
thói lừa bịp
thói lừa đảo
thói dối trá
thói giả dối
sự làm bộ làm tịch 1 T uff
der
Đức
Schwindelei
Tuerei
-s, (Arten
) -e (Geol.): túp. 2
Schwindelei /die; -, -en (abwertend)/
thói lừa bịp; thói lừa đảo; thói dối trá;
Tuerei /die; -en (ugs. abwertend)/
thói giả dối; thói dối trá; sự làm bộ làm tịch (Ziererei) 1 T uff [tuf]; der;
) -e (Geol.): túp. 2 : -s, (Arten