Việt
vỏ
vỏ mỏng
vỏ ngoài
vỏ hạt
biểu bì
trấu .
trấu
Đức
Schelfe
Schelfe /die; -, -n (landsch.)/
vỏ; vỏ mỏng;
vỏ ngoài; vỏ hạt; trấu (đối với thóc);
Schelfe /f =, -n/
1. vỏ, vỏ mỏng; 2. biểu bì; 3. vỏ ngoài, vỏ hạt, trấu (đói vói thóc).