Pelle /í =, -n/
vỏ ngoài, vỏ hạt, vỏ, trấu, bi; ♦ aus der Pelle gefahren sein mất bình tĩnh, mất tự chủ; j-m auf die Pelle rücken ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh.
Schelfe /f =, -n/
1. vỏ, vỏ mỏng; 2. biểu bì; 3. vỏ ngoài, vỏ hạt, trấu (đói vói thóc).