TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pelle

vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pelle

Pelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf die Pelle rücken

(tiếng lóng) thành ngữ này có ba nghĩa: (a) ép sát vào người ai

(b) thúc giục ai, thôi thúc ai

(c) tấn công ai

jmdm. auf der Pelle sitzen/liegen

jmdm. nicht von der Pelle gehen

(tiếng lóng) quấy rầy ai thường xuyên bằng sự có mặt của mình. vỏ xúc xích, bao xúc xích (Wursthaut).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Pelle gefahren sein

mất bình tĩnh, mất tự chủ;

j-m auf die Pelle rücken

ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pelle /[’peb], die; -, -n (landsch., bes. nordd.)/

vỏ; da; bì;

jmdm. auf die Pelle rücken : (tiếng lóng) thành ngữ này có ba nghĩa: (a) ép sát vào người ai (b) thúc giục ai, thôi thúc ai : (c) tấn công ai : jmdm. auf der Pelle sitzen/liegen : jmdm. nicht von der Pelle gehen : (tiếng lóng) quấy rầy ai thường xuyên bằng sự có mặt của mình. vỏ xúc xích, bao xúc xích (Wursthaut).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pelle /í =, -n/

vỏ ngoài, vỏ hạt, vỏ, trấu, bi; ♦ aus der Pelle gefahren sein mất bình tĩnh, mất tự chủ; j-m auf die Pelle rücken ám, quấy rầy, làm phiền, ám ảnh.