Pelle /[’peb], die; -, -n (landsch., bes. nordd.)/
vỏ;
da;
bì;
jmdm. auf die Pelle rücken : (tiếng lóng) thành ngữ này có ba nghĩa: (a) ép sát vào người ai (b) thúc giục ai, thôi thúc ai : (c) tấn công ai : jmdm. auf der Pelle sitzen/liegen : jmdm. nicht von der Pelle gehen : (tiếng lóng) quấy rầy ai thường xuyên bằng sự có mặt của mình. vỏ xúc xích, bao xúc xích (Wursthaut).