TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmelz

men

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

men sú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước men tráng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men sứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

men răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc hồng hào khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự êm ái du đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấp lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự óng ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmelz

Schmelz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmelz /der; -es, -e/

men; nước men tráng; men sứ (Glasur, Email);

Schmelz /der; -es, -e/

men răng (Zahnschmelz);

Schmelz /der; -es, -e/

sắc hồng hào khỏe mạnh;

Schmelz /der; -es, -e/

sự êm ái du đương; sự lấp lánh; sự óng ánh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmelz /m-es, -e/

1. men, men tráng, men sú; 2. ánh; [sự] lấp lánh, óng ánh, lóng lánh (về mầu); tiếng láy, tiếng ngân.