Việt
run
rung lắc
lắc lư
Anh
mucking out
Đức
Schottern
Schuttern
schüttern
Pháp
marinage
der Wagen schüttelte auf der Schotter straße
chiếc xe lắc lư trên con đường sỏi đá.
schüttern /(sw. V.; hat)/
run; rung lắc; lắc lư;
der Wagen schüttelte auf der Schotter straße : chiếc xe lắc lư trên con đường sỏi đá.
Schottern,Schuttern
[DE] Schottern; Schuttern
[EN] mucking out
[FR] marinage