TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sekretion

tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tiểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sekretion

secretion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

sekretion

Sekretion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Freisetzung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausscheidung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sekret

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

secretion

Sekretion, Freisetzung, Ausscheidung; Sekret

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekretion /[zekretsio:n], die; -, -en/

(Med , Biol ) sự phân tiết;

Sekretion /[zekretsio:n], die; -, -en/

chất tiết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sekretion /í -en (sinh v.ìt)/

í -en sự] tiết, bài tiểt, ché tiết.