Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Senklot /das (Bauw.)/
quả dọi (Lot);
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Senklot /TECH/
[DE] Senklot
[EN] plumb-line
[FR] fil à plomb
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Senklot /nt/CNSX/
[EN] plummet
[VI] dây dọi