Việt
quả dọi
dãy
dây dọi
quả chì
chất hàn vảy
dây dọi rigid ~ quả dọi cố định self-recording ~ quả dọi tự ghi
Anh
plummet
bob
solder
Đức
Absenklot
Senklot
Richtblei
Lot
quả dọi , dây dọi rigid ~ quả dọi cố định self-recording ~ quả dọi tự ghi
Senklot /nt/CNSX/
[EN] plummet
[VI] dây dọi
Richtblei /nt/XD/
[VI] quả dọi
Lot /nt/XD/
[EN] bob, plummet, solder
[VI] quả dọi, quả chì, dây dọi; chất hàn vảy
A piece of lead for making soundings, adjusting walls to the vertical.
[VI] Quả dọi