TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staunen

ngạc nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh ngạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy làm lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủng sốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửng sốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây làm lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

staunen

Staunen

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über jmds. Einfallsreichtum staunen

thán phục về tính giàu ý tưởng của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staunen /rjtaunan] (sw. V.; hat)/

ngạc nhiên; kinh ngạc; lây làm lạ; sửng sốt [über + Akk : về ];

Staunen /rjtaunan] (sw. V.; hat)/

thán phục [über + Akk : về ];

über jmds. Einfallsreichtum staunen : thán phục về tính giàu ý tưởng của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

staunen /vi (über A)/

vi (über A) ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ, sủng sốt.

Staunen /n -s/

sự] ngạc nhiên, kinh ngạc, sửng sốt.

Metzler Lexikon Philosophie

Staunen

Im S. (thaumazein) liegt für Aristoteles der Ursprung der Philosophie: »Denn Staunen veranlaßte zuerst wie noch heute die Menschen zum Philosophieren … Wer aber fragt und staunt, hat das Gefühl der Unwissenheit … Um also der Unwissenheit zu entkommen, begannen sie zu philosophieren« (Met. 982b).

FPB