Việt
ngột ngạt
oi
khó thỏ
ngạt thỏ
oi búc
oi ả.
khó thở
oi ả
Anh
stifling/stuffy
Đức
stickig
Stickig /(Adj.)/
ngột ngạt; khó thở; oi; oi ả;
stickig /a/
ngột ngạt, khó thỏ, ngạt thỏ, oi, oi búc, oi ả.