TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stofflich

nội dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật liệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stofflich

material

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stofflich

stofflich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stofflich /(Adj.)/

(thuộc về) nội dung; tài liệu; tư liệu;

Stofflich /(Adj.)/

(thuộc) vật chất; vật thể; vật liệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stofflich /a/

1. [về] nội dung, tài liệu, tư liệu; 2.[thuộc] vật chất, vật thể, vật liệu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stofflich

material