Việt
Tổng hợp
tổng hợp <h>
phép tổng hợp
sự tổng hợp sự hóa hợp
sự tổng hợp
Anh
synthesis
Đức
Synthese
Darstellung
Pháp
synthèse
Synthese, Darstellung
Synthese /[ZYn'teiza], die; -, -n/
(Philos ) phép tổng hợp;
(Philos ) sự tổng hợp (Chemie) sự hóa hợp; sự tổng hợp;
[VI] tổng hợp
[EN] Synthesis
[EN] synthesis
[VI] tổng hợp < h>
[VI] Tổng hợp
Synthese /SCIENCE/
[DE] Synthese
[FR] synthèse
Synthese /INDUSTRY-CHEM/
Synthese /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
Analyse, analytisch/synthetisch