TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synthesis

sự tổng hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tổng hợp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phương pháp tổng hợp

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tổng hợp <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

1. Tổng hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng hợp thể 2. Hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hợp đề.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

synthesis

synthesis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

synthesis

Synthese

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Darstellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Syntheseverfahren

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

synthesis

synthèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

synthesis

The process of creating a new substance from precursor molecules. Biosynthesis is the process by which living cells create new biomolecules, whereas the term synthesis is generally applied to processes used in the laboratory for creating biomolecules.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Synthesis

Hợp đề.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Synthese

[VI] tổng hợp

[EN] Synthesis

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

synthesis

sự tổng hợp

Từ điển toán học Anh-Việt

synthesis

[phép, sự] tổng hợp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

synthesis

1. Tổng hợp, tổng hợp thể 2. Hợp [trong biện chứng pháp của Hegel (1770-1831) gồm có chính đề, phản đề, hợp đề], hợp thành

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Synthese

[EN] synthesis

[VI] tổng hợp < h>

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Syntheseverfahren

[EN] synthesis

[VI] Phương pháp tổng hợp

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Synthese

synthesis

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Synthese

[EN] Synthesis

[VI] Tổng hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synthesis /SCIENCE/

[DE] Synthese

[EN] synthesis

[FR] synthèse

synthesis /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Synthese

[EN] synthesis

[FR] synthèse

synthesis /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Synthese

[EN] synthesis

[FR] synthèse

Từ điển Polymer Anh-Đức

synthesis

Synthese, Darstellung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

synthesis

sự tổng hợp

Tự điển Dầu Khí

synthesis

o   sự tổng hợp

§   organic synthesis : sự tổng hợp hữu cơ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

synthesis

tổng hợp 1. Sự tồ hợp các phăn tử tách riêng đề tạo ra một tồng thề kết hợp, hoặc kết quả của quá trình đố. Trong xử lỹ SỐ tín hiệu audio, sự tồng hợp được dùng đề tái tạo tín hiệu analog, như âm nhac, bằng cách tồ hợp các xung số biều thi các mẫu âm thanh lấy ở những thời khoảng đù thường xuyên đề tạo ra bản sao trung thực của bản gốc. 2. Trong công nghệ máy tính, sự tồng hợp được dùng bời bộ tạo âm thanh của máy tính đề tái tạo tiếng , nói con người - hoặc bằng cách tồ hợp các từ sổ hóa hoặc, ờ mức cao hơn nhiều, bằng cách tồ hợp âm thanh tiếng nối (âm v|) đề tạo ra các từ.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Synthese

[VI] Tổng hợp

[EN] synthesis

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

synthesis

sự tổng hợp