Việt
ngô
bắp
giả mạo
bịa đặt
giải mạo
làm giả.
Đức
türken
Turken
türken /vt (khẩu ngũ)/
giải mạo, làm giả.
Turken /der; -s (österr. ugs.)/
ngô; bắp (Mais);
türken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
giả mạo; bịa đặt (fingieren, fälschen);