TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turken

ngô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
türken

giả mạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

türken

türken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
turken

Turken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

türken /vt (khẩu ngũ)/

giải mạo, làm giả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turken /der; -s (österr. ugs.)/

ngô; bắp (Mais);

türken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

giả mạo; bịa đặt (fingieren, fälschen);