Việt
tập quán
tục lệ
phong tục
tập tục
tục.
thói quen
Đức
Usus
usus /[’u:zos], der; - (ugs.)/
tập quán; tục lệ; phong tục; tập tục; thói quen (Brauch, Ge wohnheit, Sitte);
Usus /m =/
tập quán, tục lệ, phong tục, tập tục, tục.