Việt
s
-e
đóng cây chưdng ngại
vật cản
lùm cây cản.
đống cây chướng ngại
bụi rậm ngăn đường
Đức
Verhau
Verhau /[fear'hau], der od. das; -[e]s, -e/
đống cây chướng ngại; bụi rậm ngăn đường;
Verhau /m (cũng) n -/
1. (rừng) đóng cây chưdng ngại; đống cây cản; 2. (quân sự) vật cản, lùm cây cản.