Việt
s
-e
đóng cây chưdng ngại
vật cản
lùm cây cản.
Đức
Verhau
Verhau /m (cũng) n -/
1. (rừng) đóng cây chưdng ngại; đống cây cản; 2. (quân sự) vật cản, lùm cây cản.