verkochen /(sw. V.)/
(ist) nấu quá lâu;
nấu đến cạn;
das ganze Wasser ist verkocht : nước đã bị nấu cạn.
verkochen /(sw. V.)/
(ist) hóa nhừ;
bị nấu nhừ;
das Gemüse ist total verkocht : rau đã bị nấu nhừ nát.
verkochen /(sw. V.)/
(hat) nấu (quả, dưa v v ) để trữ;