Detergent
[DE] Waschmittel
[VI] Chất tẩy
[EN] Synthetic washing agent that helps to remove dirt and oil. Some contain compounds which kill useful bacteria and encourage algae growth when they are in wastewater that reaches receiving waters.
[VI] Chất giặt tẩy tổng hợp giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu. Một số có chứa các hợp chất có thể giết chết vi khuẩn hữu ích và kích thích sự phát triển của tảo khi chúng có trong nước thải hoà vào nguồn tiếp nhận.