TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tẩy

chất tẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chất làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

muối hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chất gôm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự tẩy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rửa sạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bột đánh bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ lọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái nạo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thợ làm "sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

chất tẩy

Detergent

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 bleaching agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleanser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaching agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing compound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

purifying agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KT_DỆT detergent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gum

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mordant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cleanser

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

chất tẩy

Waschmittel

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Abbeizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reinigungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cleanser

chất làm sạch, chất tẩy, bột đánh bóng; bộ lọc; cái nạo (vét); thợ làm " sạch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mordant

chất tẩy ; sự tẩy, sự rửa sạch

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gum

Chất gôm, chất tẩy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbeizer /m/XD/

[EN] remover

[VI] chất tẩy (màu)

Reinigungsmittel /nt/CN_HOÁ/

[EN] purifying agent, KT_DỆT detergent

[VI] chất tẩy, chất làm sạch

Từ điển môi trường Anh-Việt

Detergent

Chất tẩy

Synthetic washing agent that helps to remove dirt and oil. Some contain compounds which kill useful bacteria and encourage algae growth when they are in wastewater that reaches receiving waters.

Chất giặt tẩy tổng hợp giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu. Một số có chứa các hợp chất có thể giết chết vi khuẩn hữu ích và kích thích sự phát triển của tảo khi chúng có trong nước thải hoà vào nguồn tiếp nhận.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Detergent

[DE] Waschmittel

[VI] Chất tẩy

[EN] Synthetic washing agent that helps to remove dirt and oil. Some contain compounds which kill useful bacteria and encourage algae growth when they are in wastewater that reaches receiving waters.

[VI] Chất giặt tẩy tổng hợp giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu. Một số có chứa các hợp chất có thể giết chết vi khuẩn hữu ích và kích thích sự phát triển của tảo khi chúng có trong nước thải hoà vào nguồn tiếp nhận.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleaching agent

chất tẩy

 cleanser

chất tẩy

 leaching agent

chất tẩy

 packing compound /hóa học & vật liệu/

chất tẩy (axit)

 remover /hóa học & vật liệu/

chất tẩy (màu)

 packing compound /cơ khí & công trình/

chất tẩy (axit)

 remover /hóa học & vật liệu/

chất tẩy (màu)

welding flux /hóa học & vật liệu/

chất tẩy, muối hàn

 welding flux /hóa học & vật liệu/

chất tẩy, muối hàn