Việt
tháo chỉ
khâu
tháo đưòng khâu.
tháo đường khâu
tháo rời
tách rời
Anh
conversion
Đức
zertrennen
Schneiden
Pháp
débit par sciage
Schneiden,Zertrennen
[DE] Schneiden; Zertrennen
[EN] conversion
[FR] débit par sciage
zertrennen /(sw. V.; hat)/
tháo đường khâu; tháo rời; tách rời;
zertrennen /vt/
tháo chỉ, khâu, tháo đưòng khâu.