Việt
sự tắc nghẽn bởi băng
đông lại
đông đặc
đóng băng
Anh
freeze-up
congeal
freeze
Đức
Zufrieren
gefrieren
Pháp
bouchage par congélation
geler
der See ist zugefroren
hồ đã đóng băng.
zufrieren /(st. V.; ist)/
đông lại; đông đặc; đóng băng;
der See ist zugefroren : hồ đã đóng băng.
Zufrieren /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] freeze-up
[VI] sự tắc nghẽn bởi băng
Zufrieren /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Zufrieren
[FR] bouchage par congélation
gefrieren,zufrieren
[DE] gefrieren; zufrieren
[EN] congeal; freeze
[FR] geler