Việt
buổi chiều
kết thúc/chấm dứt bất thường. Viết tắt của " abnormal end"
việc kết thúc sớm một chương trình do lỗi hệ thống hoặc lỗi chương trình nào đó gây ra. Thuật ngữ này xuất xứ từ hệ máy tính lớn và ít khi được dùng trong ngành vi tính.
đêm cuối cùng của một năm
đêm giao thừa
buổi tối
Anh
abend
Đức
Pháp
un virage
Zum Glück aber war es bald Abend, wo die sieben Zwerglein nach Haus kamen.
Nhưng may thay trời sắp tối, một lát au thì bảy chú lùn về tới nhà.
»Samstag abend«, sagt Besso.
Tối thứ Bảy nhé, Besso nói.
Heute abend gibt es Hummer Bordelaise, Spargel, Steak, Weißwein.
Tối nay có món tôm hùm kiểu Bordeaux, măng tây, thịt bò chiên và vang trắng.
Der Abend kommt, erkennbar an einer Veränderung des Lichts, einer Rötung des Himmels.
Chiều xuống, qua sự thay đổi của nắng và bầu trời có ráng đỏ.
»Ich bin Samstag abend besetzt«, sagt Einstein unvermittelt, »Aber Mileva und Hans Albert können kommen.« Besso sagt lachend: »Samstag abend um acht.« Es ist ihm ein Rätsel, warum sein Freund überhaupt geheiratet hat.
Tối thứ Bảy mình bận, Einstein đáp ngay. "Nhưng có thể Mileva và Hans Albert sẽ tới. "
ein warmer Abend
một buổi tối ấm áp
jeden Abend
mỗi buổi tối
heute Abend
tối nay
gestern Abend
tối qua
morgen
abend /der (bes. Schweiz.)/
đêm cuối cùng của một năm; đêm giao thừa (Silvesterabend);
Abend /der; -s, -e/
buổi chiều; buổi tối;
ein warmer Abend : một buổi tối ấm áp jeden Abend : mỗi buổi tối heute Abend : tối nay gestern Abend : tối qua morgen :
Abend /m -s, -e/
1. buổi chiều;
[DE] abend
[VI] kết thúc/chấm dứt bất thường. Viết tắt của " abnormal end" , việc kết thúc sớm một chương trình do lỗi hệ thống hoặc lỗi chương trình nào đó gây ra. Thuật ngữ này xuất xứ từ hệ máy tính lớn và ít khi được dùng trong ngành vi tính.
[EN] abend
[FR] un virage