TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abend

buổi chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc/chấm dứt bất thường. Viết tắt của " abnormal end"

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

việc kết thúc sớm một chương trình do lỗi hệ thống hoặc lỗi chương trình nào đó gây ra. Thuật ngữ này xuất xứ từ hệ máy tính lớn và ít khi được dùng trong ngành vi tính.

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đêm cuối cùng của một năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đêm giao thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abend

abend

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

abend

abend

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

abend

un virage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Zum Glück aber war es bald Abend, wo die sieben Zwerglein nach Haus kamen.

Nhưng may thay trời sắp tối, một lát au thì bảy chú lùn về tới nhà.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Samstag abend«, sagt Besso.

Tối thứ Bảy nhé, Besso nói.

Heute abend gibt es Hummer Bordelaise, Spargel, Steak, Weißwein.

Tối nay có món tôm hùm kiểu Bordeaux, măng tây, thịt bò chiên và vang trắng.

Der Abend kommt, erkennbar an einer Veränderung des Lichts, einer Rötung des Himmels.

Chiều xuống, qua sự thay đổi của nắng và bầu trời có ráng đỏ.

»Ich bin Samstag abend besetzt«, sagt Einstein unvermittelt, »Aber Mileva und Hans Albert können kommen.« Besso sagt lachend: »Samstag abend um acht.« Es ist ihm ein Rätsel, warum sein Freund überhaupt geheiratet hat.

Tối thứ Bảy mình bận, Einstein đáp ngay. "Nhưng có thể Mileva và Hans Albert sẽ tới. "

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein warmer Abend

một buổi tối ấm áp

jeden Abend

mỗi buổi tối

heute Abend

tối nay

gestern Abend

tối qua

morgen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abend /der (bes. Schweiz.)/

đêm cuối cùng của một năm; đêm giao thừa (Silvesterabend);

Abend /der; -s, -e/

buổi chiều; buổi tối;

ein warmer Abend : một buổi tối ấm áp jeden Abend : mỗi buổi tối heute Abend : tối nay gestern Abend : tối qua morgen :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abend /m -s, -e/

1. buổi chiều;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

abend

[DE] abend

[VI] kết thúc/chấm dứt bất thường. Viết tắt của " abnormal end" , việc kết thúc sớm một chương trình do lỗi hệ thống hoặc lỗi chương trình nào đó gây ra. Thuật ngữ này xuất xứ từ hệ máy tính lớn và ít khi được dùng trong ngành vi tính.

[EN] abend

[FR] un virage