Việt
phủi bụi
làm sạch
dọn rác.
sự làm trong
sự rửa lắng
sư tháo nước ra
làm trong
rửa lắng
tháo nước ra
Anh
clarification
elutriation
blowdown
clarify
elutriate
blow down
emery washing
Đức
Abschlämmen
Schmirgelreinigung
abschlammen
Pháp
lotionnage d'émeri
Separatoren mit einer Glasfasermatte stützen die Plusplatte ab und vermindern das Abschlammen.
Các tấm phân cách làm bằng thảm sợi thủy tinh đỡ lấy bản cực dương và làm giảm sự ăn mòn bản cực.
Abschlämmen,Schmirgelreinigung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Abschlämmen; Schmirgelreinigung
[EN] emery washing
[FR] lotionnage d' émeri
Abschlämmen /nt/HOÁ/
[EN] clarification
[VI] sự làm trong
Abschlämmen /nt/CN_HOÁ/
[EN] elutriation
[VI] sự rửa lắng
Abschlämmen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] blowdown
[VI] sư tháo nước ra
abschlämmen /vt/HOÁ/
[EN] clarify
[VI] làm trong
abschlämmen /vt/CN_HOÁ/
[EN] elutriate
[VI] rửa lắng
abschlämmen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] blow down
[VI] tháo nước ra
abschlammen /vt/
phủi bụi, làm sạch (rác), dọn rác.