Việt
:
etw / jnidn abspenstig machen: dụ dỗ
quyến rũ
gạt gẫm
lừa
cướp đoạt cái gì/người nào
Đức
abspenstig
er hat ihm die Freundin abspenstig gemacht
hắn đã quyến rũ người yêu của anh ta.
abspenstig /['ap-Xpenstiẹ]/
(jmdm ) etw / jnidn abspenstig machen: dụ dỗ; quyến rũ; gạt gẫm; lừa; cướp đoạt cái gì/người nào (của ai);
er hat ihm die Freundin abspenstig gemacht : hắn đã quyến rũ người yêu của anh ta.
abspenstig /a/