TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annehmbar

có thể chấp nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xứng đáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương dối tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

annehmbar

acceptable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

agreeable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

annehmbar

annehmbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

annehmbar

acceptable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein annehmbarer Vorschlag

một đề nghị có thể chấp nhận được.

ein annehmbares Wetter

thời tiết tương đối dễ chịu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

annehmbar

acceptable

annehmbar

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annehmbar /(Adj.)/

có thể chấp nhận được; thích hợp; thích ứng; xứng đáng (geeignet, akzeptabel);

ein annehmbarer Vorschlag : một đề nghị có thể chấp nhận được.

annehmbar /(Adj.)/

tương dối tốt (ziemlich gut);

ein annehmbares Wetter : thời tiết tương đối dễ chịu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annehmbar /a/

có thể chấp nhận được, thích hợp, thích ủng, xứng đáng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

annehmbar

acceptable, agreeable