annehmbar /(Adj.)/
có thể chấp nhận được;
thích hợp;
thích ứng;
xứng đáng (geeignet, akzeptabel);
ein annehmbarer Vorschlag : một đề nghị có thể chấp nhận được.
annehmbar /(Adj.)/
tương dối tốt (ziemlich gut);
ein annehmbares Wetter : thời tiết tương đối dễ chịu.