Việt
bổi rói nhìn ai
cắt bót
cắt ngắn
xén bót
hót.
dựa
chổng
tì
Đức
anstutzen
anstützen
anstutzen /vt/
1. bổi rói nhìn ai; 2. cắt bót, cắt ngắn, xén bót, hót.
anstützen /vt/
dựa, chổng, tì;