TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufge

phân từ II của động từ aufklären

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được mở mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giải thoát khỏi thành kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giải thoát khỏi sự mê tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ aufkratzen 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufge

aufge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufge /klärt/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ aufklären;

aufge /klärt (Adj.; -er, -este)/

được làm sáng tỏ; được mở mắt;

aufge /klärt (Adj.; -er, -este)/

được giải thoát khỏi thành kiến; được giải thoát khỏi sự mê tín;

aufge /kratzt/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ aufkratzen 2;

aufge /kratzt (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

vui vẻ; phấn khởi; phấn chấn;