TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufwarmen

hâm nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưởi nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưởi ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nóng trước khi tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
aufwärmen

hâm nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưđi nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

aufwarmen

aufwarmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
aufwärmen

aufwärmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sprinter wärmt sich vor dem Start auf

vận động viên điền kinh làm nóng trước khi xuất phát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwärmen /vt/

hâm nóng, đun nóng, sưđi nóng;

Aufwärmen /n -s/

1. [sự] hâm nóng, đun nóng, sưđi nóng; 2. (thể thao) khỏi động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwarmen /(sw. V.; hat)/

(thức ăn) hâm nóng;

aufwarmen /(sw. V.; hat)/

sưởi nóng; sưởi ấm;

aufwarmen /(sw. V.; hat)/

(Sport) khởi động; làm nóng trước khi tập;

der Sprinter wärmt sich vor dem Start auf : vận động viên điền kinh làm nóng trước khi xuất phát.