aufwarmen /(sw. V.; hat)/
(thức ăn) hâm nóng;
aufwarmen /(sw. V.; hat)/
sưởi nóng;
sưởi ấm;
aufwarmen /(sw. V.; hat)/
(Sport) khởi động;
làm nóng trước khi tập;
der Sprinter wärmt sich vor dem Start auf : vận động viên điền kinh làm nóng trước khi xuất phát.