Việt
cảng
bến cảng
về mạn trái
mạn trái .
mạn trái của tàu hoặc phần bên trái của máy bay
Anh
port
larboard
port side
Đức
Backbord
Pháp
bâbord
das Ruder nach Backbord legen
lái về bên trái.
Backbord /['bakbort(s)], das (Pl. ungebr.)/
(Seew , Flugw ) mạn trái của tàu hoặc phần bên trái của máy bay (quan sát theo hướng chùyển động);
das Ruder nach Backbord legen : lái về bên trái.
Backbord /FISCHERIES/
[DE] Backbord
[EN] larboard; port; port side
[FR] bâbord
Backbord /n -(e)s, -e/
mạn trái (của tàu).
Backbord /nt/VTHK/
[EN] port
[VI] cảng, bến cảng
backbord /adv/DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[VI] về mạn trái (tàu vũ trụ, tàu thuỷ)