Việt
làm ngập
làm tràn ngập
làm ngập lụt
Đức
befluten
ein vom Meer beflutetes Gelände
một khu vực bị nước biển tràn ngập.
befluten /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm ngập; làm tràn ngập; làm ngập lụt;
ein vom Meer beflutetes Gelände : một khu vực bị nước biển tràn ngập.