beschaffbar /(Adj.)/
có thể nhận được;
có thể thu được;
có thể mua được;
có thể kiếm được;
leicht beschaffbare Waren : những loại hàng hóa có thể mua được dễ dàng dieses Material ist nur schwer beschaffbar : loại vật liệu này rất khó kiếm. 1 be. schaffen (sw. V.; hat): tìm được, kiếm được, đạt được, thu được, giành được (besorgen, erlangen, herbeischaffen) jmdm. etw. beschaffen : kiếm cái gì cho ai jmdm., (sich) Lebensmittel beschaffen: kiếm lương thực cho ai (cho mình). 2