TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể nhận được

có thể nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bảo quản được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể mua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể nhận được

erhaltbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschaffbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Detaillierte Angaben über Art, Wirksamkeit und Dosierung von Inhibitoren erhält man in der Regel bei den Werkstoffherstellern und -verarbeitern.

Các thông tin chi tiết về loại, sự hiệu nghiệm và liều lượng của chất kìm hãm bình thường có thể nhận được từ nhà sản xuất vật liệu và đơn vị gia công.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Feinpulverige Harze kann man durch Entwässern erhalten.

Qua khử nước, người ta có thể nhận được nhựa bột mịn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leicht beschaffbare Waren

những loại hàng hóa có thể mua được dễ dàng

dieses Material ist nur schwer beschaffbar

loại vật liệu này rất khó kiếm. 1 be. schaffen (sw. V.; hat): tìm được, kiếm được, đạt được, thu được, giành được (besorgen, erlangen, herbeischaffen)

jmdm. etw. beschaffen

kiếm cái gì cho ai jmdm., (sich) Lebensmittel beschaffen: kiếm lương thực cho ai (cho mình). 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschaffbar /(Adj.)/

có thể nhận được; có thể thu được; có thể mua được; có thể kiếm được;

những loại hàng hóa có thể mua được dễ dàng : leicht beschaffbare Waren loại vật liệu này rất khó kiếm. 1 be. schaffen (sw. V.; hat): tìm được, kiếm được, đạt được, thu được, giành được (besorgen, erlangen, herbeischaffen) : dieses Material ist nur schwer beschaffbar kiếm cái gì cho ai jmdm., (sich) Lebensmittel beschaffen: kiếm lương thực cho ai (cho mình). 2 : jmdm. etw. beschaffen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erhaltbar /a/

1. có thể nhận được; 2. có thể bảo quản được.