TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bildende

Nghệ thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thị giác

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

bildende

visual arts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fine art

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bildende

Kunst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bildende

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

bildende

Art

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visuel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dictyosomen haben vielfältige Aufgaben: So sind sie besonders zahlreich in Zellen zu finden, die Sekrete über die Golgi-Vesikel ausscheiden (z.B. Schleimhautzellen, Verdauungsenzyme bildende Zellen in der Bauchspeicheldrüse, Milchproteine bildende Zellen in Milchdrüsen).

Thể lưới có nhiều chức năng và xuất hiện đặc biệt nhiều trong các tế bào chuyên thải chất qua thể Golgi (thí dụ tế bào niêm mạc, tế bào tạo enzyme tiêu hóa trong niêm mạc, tế bào sản xuất protein sữa trong các tuyến sữa).

Jede Kolonie bzw. Kolonie bildende Einheit KBE entspricht einem vermehrungsfähigen Keim aus der ursprünglich aufgegebenen Probe.

Mỗi khuẩn lạc hoặc đơn vị hình thành khuẩn lạc CFU tương ứng với một vi khuẩn phát triển từ mẫu ban đầu.

Dabei entstehen mit der Zeit Zellanhäufungen, die mit bloßem Auge als Kolonien bzw. als Kolonie bildende Einheit KBE zu erkennen sind.

Sau một thời gian nhất định xuất hiện một cụm tế bào và chỉ với mắt thường người ta có thể nhìn thấy chúng dưới dạng khuẩn lạc hay đơn vị hình thành khuẩn lạc CFU (colony forming unit).

Einzelne, mit bloßem Auge sichtbare Zellanhäufungen bezeichnet man als Kolonien bzw. als Kolonie bildende Einheit (KBE bzw. englisch: colony forming units cfu).

Từng nhóm vi khuẩn trên dĩa agar có thể nhìn thấy với mắt thường được gọi là khuẩn lạc hay là đơn vị tạo cụm (tiếng Anh: colony forming units, CFU).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das sich bildende Kondenswasser kann am Entwässerungsventil des Druckluftbehälters abgelassen werden.

Trong trường hợp áp suất quá cao mà máy nén chưa tắt, van giới hạn áp suất tự động xả bớt không khí trong bình.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kunst,bildende

[DE] Kunst, bildende

[EN] visual arts, fine art

[FR] Art, visuel

[VI] Nghệ thuật, thị giác