visual arts
[DE] Bildende Kunst
[EN] visual arts
[FR] Arts visuels
[VI] Nghệ thuật thị giác
graphic design,visual arts
[DE] bildnerisches Gestalten
[EN] graphic design, visual arts
[FR] design créatif
[VI] thiết kế sáng tạo
visual arts,fine art
[DE] Kunst, bildende
[EN] visual arts, fine art
[FR] Art, visuel
[VI] Nghệ thuật, thị giác