Việt
làm... bị thương
gây thương tích.
làm bị thương
gây thương tích
Đức
blessieren
blessieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
làm bị thương; gây thương tích (verwunden, ver letzen);
blessieren /vt/
làm... bị thương, gây thương tích.