versehren /vt (cổ)/
làm bị thương, gây thương tích.
zerknallen /I vt/
làm vô, đánh vô, đập vô, làm bị thương; II vi (s) [bị] nổ, nổ bùng, nổ tung; [bị] gẫy, vỡ, bẻ gãy, đánh vô.
Verwundung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] làm bị thương, gây thương tích; 2. vết thương, thương tích.
Blessur /f =, -en/
vết thương, thương tích, [sự] làm bị thương, gây thương tích.
zerschmeißen /vt/
1. làm võ, đánh vd, đập vô; 2. làm gãy, làm bị thương; 3. đánh tan, đánh bại.
Verletzung /f =, -en/
1. [sự] làm bị thương, gây thương tích, chán thương, ngoại thương; 2. [sự] vi phạm, phạm; 3. [sự] lăng nhục, nhục mạ, thóa mạ.
beschädigen /vt/
1. tác hại, làm hại, lảm tổn thương, làm tổn hại, làm hỏng, làm hư, làm hư hại; 2. làm bị thương;
verschandeln /vt/
1. làm xáu hổ, bêu xấu, nhục mạ, thóa mạ, bêu diếu; 2. làm bị thương, làm hỏng, gây thương tật, làm... què quặt.