Việt
biệt số
biệt chức
phân biệt đổi xử
kỳ thị.
Anh
discriminant
Đức
diskriminierend
Pháp
diskriminierend /a/
thuộc về] phân biệt đổi xử, kỳ thị.
[DE] diskriminierend
[VI] biệt số; biệt chức
[FR] discriminant