discriminant,discriminante
discriminant, ante [diskRiminõ, at] adj. và n. m. 1. adj. Phân biệt, tách biệt. 2. n. m. TOÁN Biệt số, biệt thức, ax 2 + bx + c = 0 admet deux racines réelles si le discriminant b 2 - 4ac est positif ou nul: Phưong trình ax 2 + bx + c = 0 chấp nhận hai căn thức nếu biệt thức b 2 - 4ac là dưong hoặc không.